Đa số hemoglobin hiện diện trong hồng cầu người trưởng thành là hemoglobin A. Glycated hemoglobin (HbA1c) được hình thành khi glucose trong máu gắn kết với hemoglobin A, với tỷ lệ % HbA1c phản ánh lượng glucose máu hiện diện. Do đó, HbA1c là một chỉ số được sử dụng để theo dõi việc kiểm soát đường huyết dài hạn ở bệnh nhân đái tháo đường.
⚠️ Tác động của thuốc da liễu đến HbA1c
Tuy nhiên, một số loại thuốc thường được sử dụng trong chuyên ngành da liễu có thể ức chế HbA1c xuống < 4%, gây khó khăn cho việc theo dõi chính xác đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường. Hơn nữa, bác sĩ và bệnh nhân có thể không nhận thức được tác dụng phụ này, dẫn đến việc điều chỉnh thuốc điều trị đái tháo đường không phù hợp với tình trạng của bệnh nhân. Dapsone là thuốc có nhiều bằng chứng nhất trong việc gây giảm giả tạo HbA1c.
🔬 Cơ chế gây giảm giả tạo HbA1c
Ảnh hưởng của các thuốc lên HbA1c qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm:
🩸 Sự ly giải hồng cầu: Dẫn đến giảm tuổi thọ hồng cầu, do đó rút ngắn thời gian hemoglobin tiếp xúc với glucose. Các thuốc liên quan: dapsone, nhóm sulfonamides (sulfamethoxazole-trimethoprim, sulfasalazine), ribavirin, kháng retrovirus (zidovudine, abacavir), interferon alpha.
🧪 Tăng sản xuất hemoglobin bào thai: Làm thay đổi thành phần hemoglobin trong hồng cầu. Các thuốc liên quan: hydroxyurea, thalidomide.
🔍 Gây nhiễu loạn bộ xét nghiệm HbA1c: Các thuốc liên quan: dapsone, vitamin C.
🛡️ Giảm tốc độ glucose gắn hemoglobin: Do tác động chống oxy hóa. Các thuốc liên quan: vitamin E, aspirin liều thấp.
📝 Khuyến nghị lâm sàng
Khi sử dụng thuốc có thể làm giảm giả tạo nồng độ HbA1c ở bệnh nhân đái tháo đường thì việc tư vấn cho bệnh nhân là rất quan trọng, cũng như cần phải trao đổi thông tin với bác sĩ nội tiết. Khi nghi ngờ có sự giảm giả tạo HbA1c do thuốc thì việc đo nồng độ HbA1c trước khi bắt đầu điều trị sẽ cung cấp giá trị quan trọng. Ngoài ra, nên kết hợp thêm các phương pháp khác giúp theo dõi đường huyết bao gồm đo đường huyết mao mạch, glucose niệu và nồng độ fructosamine máu.
📚 TÀI LIỆU THAM KHẢO
Parker ER, Dewan AK. J Am Acad Dermatol. 2024 Sep;91(3):e45-e46.

